Các từ vựng tiếng Anh về quân đội hay nhất

CHÀO MỪNG NGÀY QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VIỆT NAM CÙNG HỌC CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÂN ĐỘI HAY NHẤT NHÉ
Tưởng nhớ và tri ân những người lính dũng cảm của Quân Đội Nhân Dân Việt Nam, những người đã và đang bảo vệ sự bình yên, tự do của đất nước. Hãy cùng nhau học và ôn lại các từ vựng tiếng Anh liên quan đến quân đội để thể hiện lòng kính trọng và biết ơn nhé:
CÁC TỪ VỰNG VỀ QUÂN ĐỘI:
Soldier (n): Người lính
Military (adj): Quân đội
Uniform (n): Đồng phục
Commander (n): Tư lệnh
Troops (n): Bộ binh, quân đội
Defend (v): Bảo vệ
Attack (v): Tấn công
Mission (n): Nhiệm vụ
Camaraderie (n): Tình đồng đội
Veteran (n): Cựu chiến binh
Medal (n): Huy chương
Sacrifice (n): Sự hy sinh
National Security (n): An ninh quốc gia
Peacekeeping (adj): Giữ hòa bình
Boot Camp (n): Trại huấn luyện

Tin tức