IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi quốc tế chuẩn hóa nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh toàn diện qua bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Bài thi được thiết kế để phản ánh khả năng giao tiếp trong môi trường học tập, làm việc và đời sống quốc tế.
Điểm số IELTS chính là thước đo tin cậy, giúp các trường đại học, cao đẳng và tổ chức trên toàn thế giới đánh giá năng lực ngoại ngữ thực tế của thí sinh. Với các bạn có ước mơ du học hoặc theo học tại các trường đại học quốc tế, IELTS gần như là tấm vé thông hành bắt buộc. Một mức điểm IELTS cao không chỉ mở ra cơ hội nhập học, mà còn chứng minh bạn đủ khả năng tiếp thu kiến thức, tham gia thảo luận, làm bài nghiên cứu và hòa nhập trong môi trường toàn cầu.
Thang điểm IELTS là gì
Thang điểm IELTS, hay còn gọi là IELTS Overall, là mức điểm tổng hợp phản ánh năng lực tiếng Anh của thí sinh. Điểm này được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking, làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Nói cách khác, IELTS Overall chính là bức tranh toàn diện về khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, dựa trên một bài thi đầy đủ bốn kỹ năng.
Cùng Army English tìm hiểu về các thang điểm ielts và cách thức tính điểm
Thang điểm IELTS là gì
Thang điểm IELTS, hay còn gọi là IELTS Overall, là mức điểm tổng hợp phản ánh năng lực tiếng Anh của thí sinh. Điểm này được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking, làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Nói cách khác, IELTS Overall chính là bức tranh toàn diện về khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, dựa trên một bài thi đầy đủ bốn kỹ năng.
Cùng Army English tìm hiểu về các thang điểm ielts và cách thức tính điểm
Bảng tổng hợp thang điểm IELTS Listening và Reading 2025
Trong kỳ thi IELTS, cả Listening và Reading đều gồm 40 câu hỏi. Số điểm bạn đạt được sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 1.0 – 9.0.
Ví dụ: nếu bạn làm đúng khoảng 30/40 câu ở hai bài Listening và Reading, mức điểm quy đổi sẽ rơi vào khoảng 7.0 IELTS. Ngược lại, nếu chỉ đạt 15/40 câu, điểm quy đổi có thể khoảng 5.0 IELTS.
Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Với IELTS Academic và IELTS General Training, phần Reading có độ khó khác nhau, do đó cách quy đổi điểm cũng sẽ có sự điều chỉnh.
- Không phải lúc nào cùng một số câu đúng cũng cho ra một mức điểm cố định. Mỗi đề thi có độ khó – dễ khác nhau, vì thế bảng quy đổi chỉ mang tính tham khảo tương đối


Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking
Trong cấu trúc kỳ thi IELTS, hai kỹ năng Writing và Speaking có cơ chế chấm điểm khác biệt so với Listening và Reading. Thay vì dựa vào số câu trả lời đúng, thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên một hệ thống tiêu chí chấm điểm chuẩn hóa, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện. Việc nắm rõ cách tính điểm ở hai kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lộ trình ôn luyện và tối ưu hóa điểm số Overall.
IELTS Writing – Cách tính điểm và trọng số giữa Task 1 và Task 2
Bài thi Writing bao gồm hai phần:
- Task 1: chiếm 1/3 tổng điểm Writing. Thí sinh được yêu cầu mô tả, phân tích dữ liệu dưới dạng biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ (đối với Academic). Với General Training, Task 1 thường là viết thư.
- Task 2: chiếm 2/3 tổng điểm Writing. Đây là phần quan trọng nhất, yêu cầu viết một bài luận (essay) nêu quan điểm, lập luận và dẫn chứng về một vấn đề học thuật hoặc xã hội.
Với trọng số điểm cao gấp đôi, Task 2 mang tính quyết định trong việc nâng điểm Writing Overall. Do đó, chiến lược ôn luyện Writing hiệu quả cần tập trung nhiều vào Task 2, đồng thời vẫn đảm bảo hoàn thành Task 1 một cách mạch lạc và đúng yêu cầu.
Cả Task 1 và Task 2 đều được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
- Task Achievement / Task Response – Mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài.
- Coherence and Cohesion – Sự mạch lạc và liên kết trong bài viết.
- Lexical Resource – Vốn từ vựng đa dạng, chính xác.
- Grammatical Range and Accuracy – Sự đa dạng và chính xác về cấu trúc ngữ pháp.
Insert ảnh tính các tiêu chí ielts writing
Cách tính điểm theo tiêu chí trong IELTS Speaking
Bài thi Speaking gồm ba phần: phỏng vấn ngắn (Part 1), trình bày theo chủ đề (Part 2) và thảo luận mở rộng (Part 3). Tuy nhiên, điểm số không được tính riêng cho từng phần, mà dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm Speaking:
- Fluency and Coherence – Độ trôi chảy và mạch lạc khi diễn đạt.
- Lexical Resource – Vốn từ vựng phong phú, chính xác, phù hợp ngữ cảnh.
- Grammatical Range and Accuracy – Khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp và mức độ chính xác.
- Pronunciation – Khả năng phát âm rõ ràng, ngữ điệu tự nhiên, dễ hiểu.
Điểm cuối cùng của Speaking là trung bình cộng của bốn tiêu chí và được quy đổi ra thang điểm 1.0 – 9.0.
Cách tính và làm tròn điểm IELTS Overall chi tiết
1. Nguyên tắc tính điểm IELTS Overall
Điểm IELTS Overall là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
- Công thức:
IELTS Overall=Listening + Reading + Writing + Speaking4\text{IELTS Overall} = \frac{\text{Listening + Reading + Writing + Speaking}}{4}IELTS Overall=4Listening + Reading + Writing + Speaking
- Ví dụ: Một thí sinh đạt 6.5 (Listening), 6.0 (Reading), 6.5 (Writing), 6.0 (Speaking). Tổng điểm là 25, chia cho 4 = 6.25.
Kết quả trung bình có thể ra số lẻ, và thường sẽ rơi vào các mốc .0, .25, .5 hoặc .75.
2. Quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall
Sau khi tính trung bình, điểm số sẽ được làm tròn theo chuẩn quốc tế của kỳ thi IELTS.
- Nếu phần lẻ nhỏ hơn 0.25 → làm tròn xuống .0
- Ví dụ: 7.125 → làm tròn thành 7.0
- Ví dụ: 5.0 → giữ nguyên 5.0
- Nếu phần lẻ từ 0.25 đến dưới 0.75 → làm tròn thành .5
- Ví dụ: 6.25 → làm tròn thành 6.5
- Ví dụ: 5.5 → giữ nguyên 5.5
- Nếu phần lẻ từ 0.75 trở lên → làm tròn lên .0 kế tiếp
- Ví dụ: 6.75 → làm tròn thành 7.0
- Ví dụ: 4.875 → làm tròn thành 5.0
3. Một số ví dụ minh họa cụ thể
- Listening 7.0 + Reading 7.5 + Writing 7.0 + Speaking 7.0 = 28.5 ÷ 4 = 7.125 → làm tròn thành 7.0.
- Listening 6.0 + Reading 6.5 + Writing 6.5 + Speaking 6.0 = 25 ÷ 4 = 6.25 → làm tròn thành 6.5.
- Listening 4.5 + Reading 5.0 + Writing 5.0 + Speaking 5.0 = 19.5 ÷ 4 = 4.875 → làm tròn thành 5.0.
Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Kỳ thi IELTS không phân biệt đậu hay rớt mà đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh thông qua thang điểm từ 1.0 – 9.0. Ở mỗi band điểm, thí sinh sẽ nhận được một mức đánh giá cụ thể về khả năng sử dụng ngoại ngữ trong giao tiếp và học tập.
Đối với người học, việc nắm vững cách tính và ý nghĩa thang điểm IELTS không chỉ giúp đặt mục tiêu ôn luyện sát thực tế, mà còn hỗ trợ xây dựng lộ trình học tập hiệu quả hơn. Đặc biệt, khi định hướng du học, làm việc hoặc định cư tại nước ngoài, một mức điểm IELTS phù hợp chính là “tấm vé thông hành” quan trọng mở ra nhiều cơ hội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS bài bản, hiệu quả và được đồng hành bởi đội ngũ giảng viên tận tâm, hãy để Army English trở thành người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục IELTS và hiện thực hóa mục tiêu của mình.