Tất tần tật về nguyên âm trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững nguyên âm và phụ âm là rất quan trọng. Phát âm chuẩn từng nguyên – phụ âm không chỉ giúp việc học trở nên dễ dàng hơn mà còn là chìa khóa quan trọng cho kỹ năng giao tiếp của bạn. Bài viết dưới đây, Army English sẽ chia sẻ kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi kỹ để cải thiện kỹ năng phát âm của mình và giao tiếp chuẩn bản xứ nhé!

Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm là gì?8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm8 Quy Tắc Phát Âm Tiếng Anh Với Phụ Âm Và Nguyên Âm

Nguyên âm (vowels) là những âm thanh được phát ra khi luồng không khí từ phổi đi qua miệng mà không bị cản trở bởi môi hoặc lưỡi. Dây âm thanh rung lên và chúng ta có thể cảm nhận được rung động này. Nguyên âm có thể đứng riêng biệt, đứng trước hoặc sau phụ âm để tạo thành tiếng khi nói. Trong tiếng Anh, nguyên âm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các từ và ảnh hưởng đến cách phát âm và nghĩa của chúng.

        Nguyên âm đơn 

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là âm tiết được tạo ra bởi một nguyên âm duy nhất, không kết hợp với các nguyên âm khác để tạo thành âm thanh kép. Nguyên âm đơn bao gồm 6 nguyên âm đơn ngắn bao gồm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/ và 6 nguyên âm đơn dài /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/. Việc phân biệt phát âm chính xác giữa các nguyên âm này là rất quan trọng. Bởi vì nếu bạn phát âm không đúng có thể khiến người nghe hiểu nhầm sang một từ mang ý nghĩa khác.

Nguyên âm đơn ngắn (Short vowels)

  • /i/: hit, bit, sit
  • /e/: bed, send, tent, spend
  • /u/: put, should, foot
  • /ʌ/: study, shut, must
  • /ɒ/: got, job, hospital
  • /ə/: ago, mother, together

Nguyên âm đơn dài (Long vowels)

  • /iː/: meet, beat, heat
  • /æ/: cat, chat, man
  • /uː/: school, food, moon
  • /ɑː/: father, star, car
  • /ɔː/: sport, more, store
  • /ɜː/: bird, shirt, early
  1. Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi (diphthongs) là những nguyên âm được cấu tạo từ hai nguyên âm đơn. Hình dưới đây là tổng hợp 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh, cách phát âm nguyên âm đôi và các từ hay gặp.

  • /ɪə/: near, tear, cheer
  • /eə/: air, care, share
  • /eɪ/: day, baby, stay
  • /ɔɪ/: boy, enjoy, toy
  • /əʊ/: no, go, so
  • /aʊ/: now, sound, cow
  • /aɪ/: buy, sky, hi, shy
  • /ʊə/: poor, sure, tour

Khái quát phụ âm trong tiếng Anh

Phụ âm là gì?

Phụ âm (Consonants) là những âm thanh được tạo ra khi không khí bị cản lại một phần hoặc hoàn toàn trong đường dẫn âm thanh. Phụ âm chỉ tạo được tiếng nếu như được ghép lại với nguyên âm. Trong tiếng Anh, các phụ âm giúp chúng ta tạo ra các âm thanh khác biệt và làm cho từ ngữ trở nên rõ ràng hơn.

Cách phân chia phụ âm

Dựa theo bảng phiên âm IPA, có 24 phụ âm trong tiếng Anh bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/. Các phụ âm được chia thành 3 nhóm khác nhau: phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và một số phụ âm còn lại.

Phụ âm hữu thanh là các âm được tạo ra từ cổ họng, hơi sẽ đi từ đây qua lưỡi, sau đó lên khoang miệng và thoát ra ngoài. Bạn sẽ cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản khi nói. Trong khi đó, phụ âm vô thanh khi phát âm, bạn không cảm nhận được sự rung của dây thanh quản vì luồng hơi được phát ra từ khoang miệng thay vì từ cổ họng.

Phụ âm vô thanh

  • /p/: pupil, pay, stop
  • /tʃ/: children, chicken, watch 
  • /f/: fall, laugh, fiction
  • /t/: tea, teach
  • /k/: kiss, key
  • /s/: see, summer

Phụ âm hữu thanh

  • /b/:bag, baby
  • /dʒ/: village, jam, generous
  • /v/: visit, van 
  • /d/: dog, daddy, dead
  • /g/: get, game, g
  • /z/: zoo, visit
  • /ð/: mother, with, this
  • /ʒ/: vision

Các phụ âm còn lại

  • /m/: mother, map, come
  • /n/: many, none, news
  • /l/: love, lucky, travel
  • /r/: river, restaurant
  • /ʃ/: she, sugar
  • /ŋ/: thank, sing
  • /w/:  wet, wh
  • /k/: kiss, key
  • /j/: yes, yellow
  • /h/: hat, honey

 Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

  1. Ghép phụ âm + nguyên âm

Ví dụ: deep end  => /diːpend/
Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/

  1. Ghép phụ âm + âm /h/

Ví dụ: This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/

  1. Ghép nguyên âm + phụ âm

Ví dụ:  go out => go ‿ out

Với những kiến thức trên, Army English chúc các bạn có những giờ học tiếng Anh hiệu quả!

 

Tin tức